Bảng Chữ Cái Tiếng Nga và Cách Phát Âm Chuẩn
Tiếng Nga sử dụng bảng chữ cái Cyrillic, một hệ thống chữ viết cổ được tạo ra từ thế kỷ 9 bởi hai nhà truyền giáo người Byzantine là Cyril và Methodius. Bảng chữ cái này hiện nay được dùng không chỉ ở Nga mà còn trong nhiều quốc gia thuộc Liên Xô cũ và các nước sử dụng tiếng Nga như một ngôn ngữ phổ thông. Hiểu và phát âm chuẩn bảng chữ cái tiếng Nga là bước đầu quan trọng để tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ này một cách hiệu quả.
Dưới đây là chi tiết bảng chữ cái tiếng Nga với 33 ký tự, cùng với cách phát âm chuẩn, giúp bạn dễ dàng nắm vững ngôn ngữ này.
Chữ
cái |
Tên
chữ cái |
Phát
âm |
Ví
dụ trong từ tiếng Nga |
Tương
tự âm thanh trong tiếng Việt |
А а |
A |
/a/ |
акт (akt) |
Âm "a"
trong "cha" |
Б б |
Be |
/b/ |
брат (brat) |
Âm "b"
trong "bàn" |
В в |
Ve |
/v/ |
вечер (vecher) |
Âm "v"
trong "vàng" |
Г г |
Ge |
/g/ |
город (gorod) |
Âm "g"
trong "gà" |
Д д |
De |
/d/ |
дом (dom) |
Âm "d"
trong "đỏ" |
Е е |
Ye |
/je/ |
еда (yeda) |
Âm "ye"
trong "yeah" |
Ё ё |
Yo |
/jo/ |
ёж (yozh) |
Âm "yo"
trong "yogurt" |
Ж ж |
Zhe |
/ʐ/ |
жена (zhena) |
Âm "zh"
như trong "treasure" |
З з |
Ze |
/z/ |
звук (zvuk) |
Âm "z"
trong "zebra" |
И и |
I |
/i/ |
интерес (interes) |
Âm "i"
trong "kì" |
Й й |
I kratkoye |
/j/ |
йога (yoga) |
Âm "y"
trong "yes" |
К к |
Ka |
/k/ |
кот (kot) |
Âm "k"
trong "kèo" |
Л л |
El |
/l/ |
лес (les) |
Âm "l"
trong "lửa" |
М м |
Em |
/m/ |
мать (mat') |
Âm "m"
trong "mẹ" |
Н н |
En |
/n/ |
ночь (noch') |
Âm "n"
trong "nắng" |
О о |
O |
/o/ |
окно (okno) |
Âm "ô"
trong "ô tô" |
П п |
Pe |
/p/ |
папа (papa) |
Âm "p"
trong "phở" |
Р р |
Er |
/r/ |
река (reka) |
Âm "r"
rung như trong tiếng Tây Ban Nha |
С с |
Es |
/s/ |
сад (sad) |
Âm "s"
trong "sân" |
Т т |
Te |
/t/ |
так (tak) |
Âm "t"
trong "tươi" |
У у |
U |
/u/ |
утро (utro) |
Âm "u"
trong "buồn" |
Ф ф |
Ef |
/f/ |
фабрика (fabrika) |
Âm "f"
trong "phim" |
Х х |
Kha |
/x/ |
хлеб (khleb) |
Âm "kh"
trong "khỏe" |
Ц ц |
Tse |
/ts/ |
цвет (tsvet) |
Âm "ts"
trong "cats" |
Ч ч |
Che |
/tʃ/ |
час (chas) |
Âm "ch"
trong "chơi" |
Ш ш |
Sha |
/ʂ/ |
школа (shkola) |
Âm "sh"
trong "shoes" nhưng mạnh hơn |
Щ щ |
Shcha |
/ɕː/ |
щи (shchi) |
Âm giữa
"sh" và "ch" kéo dài |
Ъ ъ |
Tvyordiy znak |
Dấu cứng |
(không có âm thanh) |
Dấu ngắt, ngắt âm
tạm thời |
Ы ы |
Y |
/ɨ/ |
сыр (syr) |
Âm giữa
"i" và "ư" trong tiếng Việt |
Ь ь |
Myagkiy znak |
Dấu mềm |
(không có âm thanh) |
Làm mềm các phụ âm
trước đó |
Э э |
E |
/ɛ/ |
это (eto) |
Âm "e"
trong "mẹ" |
Ю ю |
Yu |
/ju/ |
юг (yug) |
Âm "yu"
trong "yule" |
Я я |
Ya |
/ja/ |
яблоко (yabloko) |
Âm "ya"
trong "yacht" |
Đặc Điểm Nổi Bật Của Phát Âm Tiếng Nga
Nguyên âm mềm hóa phụ âm: Trong tiếng Nga, các nguyên âm như Е, Ё, И, Ю, Я sẽ làm mềm các phụ âm đứng trước chúng, tạo ra âm thanh khác biệt so với nguyên âm không mềm hóa. Ví dụ, chữ "Л" (l) khi đi kèm với Е sẽ phát âm giống như âm "ly" thay vì âm "l" trong tiếng Việt.
Dấu cứng và dấu mềm: Dấu cứng Ъ không có âm thanh cụ thể mà được sử dụng để tách biệt hai âm với nhau, trong khi dấu mềm Ь có tác dụng làm mềm phụ âm đứng trước. Ví dụ, мать (mat') có dấu mềm nên phụ âm т được phát âm nhẹ hơn.
Chữ "R" rung mạnh: Chữ Р р trong tiếng Nga được phát âm bằng cách rung lưỡi mạnh hơn so với cách phát âm trong tiếng Anh hoặc tiếng Việt. Âm này giống như cách phát âm của chữ "r" trong tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Ý.
Chữ Ё và dấu âm: Chữ Ё ё thường được viết thay bằng Е trong văn viết, nhưng trong giao tiếp, chữ này vẫn được phát âm đầy đủ như /jo/. Đây là điều cần lưu ý khi đọc các văn bản tiếng Nga.
Âm "Ы" độc đáo: Âm Ы là một trong những âm thanh khó đối với người học tiếng Nga vì không có âm tương tự trong tiếng Việt hay tiếng Anh. Nó được phát âm giữa âm "i" và âm "ư", khiến người học cần thời gian để quen thuộc.
Cách Tự Luyện Phát Âm Tiếng Nga
Nghe và bắt chước: Phương pháp học tiếng Nga hiệu quả nhất là nghe cách người bản xứ phát âm và cố gắng bắt chước theo. Các video trên YouTube, phim ảnh, và bản tin tiếng Nga là nguồn tài liệu phong phú.
Sử dụng ứng dụng luyện phát âm: Có nhiều ứng dụng học tiếng Nga như Duolingo, Memrise, và Lingvist, cung cấp các bài tập luyện phát âm từ cơ bản đến nâng cao.
Ghi âm lại giọng nói: Ghi âm lại cách bạn phát âm tiếng Nga và so sánh với người bản xứ để nhận ra điểm khác biệt và điều chỉnh dần dần.
Học từ vựng theo ngữ cảnh: Thay vì chỉ học bảng chữ cái đơn thuần, hãy học các từ tiếng Nga thông qua ngữ cảnh. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm cũng như cách sử dụng từ ngữ trong thực tế.