Những Câu Thông Dụng Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

 Những Câu Thông Dụng Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh

Khi giao tiếp hàng ngày, việc biết những câu thông dụng giúp chúng ta dễ dàng hơn trong việc thể hiện ý tưởng và cảm xúc. Dưới đây là một số câu thông dụng trong tiếng Việt và bản dịch sang tiếng Anh, kèm theo cách sử dụng của chúng. Những câu này có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ giao tiếp xã hội đến công việc.



1. Chào hỏi

a. "Xin chào!"

Dịch: "Hello!"
Cách sử dụng: Dùng để chào hỏi người khác trong bất kỳ tình huống nào.

b. "Bạn khỏe không?"

Dịch: "How are you?"
Cách sử dụng: Hỏi thăm sức khỏe của người khác.

c. "Tạm biệt!"

Dịch: "Goodbye!"
Cách sử dụng: Dùng khi bạn rời khỏi một cuộc gặp gỡ hoặc kết thúc cuộc trò chuyện.

d. "Chào buổi sáng!"

Dịch: "Good morning!"
Cách sử dụng: Dùng để chào buổi sáng, thường được sử dụng trước 12 giờ trưa.

e. "Chào buổi chiều!"

Dịch: "Good afternoon!"
Cách sử dụng: Dùng để chào vào buổi chiều, từ khoảng 12 giờ trưa đến 6 giờ chiều.

f. "Chào buổi tối!"

Dịch: "Good evening!"
Cách sử dụng: Dùng để chào vào buổi tối, sau 6 giờ chiều.

2. Giao tiếp hàng ngày

a. "Cảm ơn bạn!"

Dịch: "Thank you!"
Cách sử dụng: Thể hiện lòng biết ơn đối với ai đó.

b. "Không có gì!"

Dịch: "You're welcome!"
Cách sử dụng: Phản hồi khi ai đó cảm ơn bạn.

c. "Xin lỗi!"

Dịch: "I'm sorry!"
Cách sử dụng: Dùng khi bạn muốn xin lỗi về một điều gì đó.

d. "Bạn có thể giúp tôi không?"

Dịch: "Can you help me?"
Cách sử dụng: Khi bạn cần sự trợ giúp từ người khác.

e. "Tôi không hiểu."

Dịch: "I don't understand."
Cách sử dụng: Khi bạn không hiểu điều gì đó mà người khác nói.

f. "Có thể nói lại được không?"

Dịch: "Can you say that again?"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn người khác nhắc lại thông tin.

3. Câu hỏi thông dụng

a. "Đi đâu vậy?"

Dịch: "Where are you going?"
Cách sử dụng: Dùng để hỏi về địa điểm mà ai đó đang đi đến.

b. "Bạn tên gì?"

Dịch: "What is your name?"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn biết tên của ai đó.

c. "Giờ là mấy giờ?"

Dịch: "What time is it?"
Cách sử dụng: Dùng để hỏi thời gian.

d. "Bạn đến từ đâu?"

Dịch: "Where are you from?"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn biết nguồn gốc hay quê quán của ai đó.

e. "Bạn thích cái gì?"

Dịch: "What do you like?"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn hỏi về sở thích của ai đó.

f. "Bạn có đang làm việc không?"

Dịch: "Are you working?"
Cách sử dụng: Dùng để hỏi về công việc của người khác.

4. Câu thể hiện cảm xúc

a. "Tôi rất vui!"

Dịch: "I am very happy!"
Cách sử dụng: Thể hiện cảm xúc vui vẻ.

b. "Tôi buồn."

Dịch: "I am sad."
Cách sử dụng: Khi bạn cảm thấy buồn bã.

c. "Tôi lo lắng."

Dịch: "I am worried."
Cách sử dụng: Khi bạn cảm thấy lo lắng về điều gì đó.

d. "Tôi tức giận."

Dịch: "I am angry."
Cách sử dụng: Khi bạn cảm thấy tức giận.

e. "Tôi mệt."

Dịch: "I am tired."
Cách sử dụng: Khi bạn cảm thấy mệt mỏi.

f. "Tôi cảm thấy tốt hơn."

Dịch: "I feel better."
Cách sử dụng: Khi bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn.

5. Câu về thời tiết

a. "Hôm nay trời nắng."

Dịch: "It’s sunny today."
Cách sử dụng: Khi bạn muốn mô tả thời tiết nắng.

b. "Trời đang mưa."

Dịch: "It’s raining."
Cách sử dụng: Khi thời tiết có mưa.

c. "Trời lạnh quá!"

Dịch: "It’s very cold!"
Cách sử dụng: Khi bạn cảm thấy thời tiết lạnh.

d. "Có gió mạnh."

Dịch: "It’s windy."
Cách sử dụng: Khi có gió mạnh.

e. "Hôm nay trời đẹp."

Dịch: "It’s a beautiful day."
Cách sử dụng: Khi thời tiết dễ chịu và đẹp.

f. "Có thể có bão."

Dịch: "There might be a storm."
Cách sử dụng: Khi bạn dự đoán có bão.

6. Câu giao tiếp trong công việc

a. "Chúng ta cần họp."

Dịch: "We need to have a meeting."
Cách sử dụng: Khi bạn muốn đề nghị tổ chức một cuộc họp.

b. "Tôi đã gửi email cho bạn."

Dịch: "I have sent you an email."
Cách sử dụng: Khi bạn muốn thông báo về việc gửi email.

c. "Bạn có nhận được tài liệu không?"

Dịch: "Did you receive the documents?"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn hỏi về việc nhận tài liệu.

d. "Hạn chót là khi nào?"

Dịch: "When is the deadline?"
Cách sử dụng: Khi bạn cần biết thời gian hạn chót.

e. "Chúng ta cần thảo luận về dự án."

Dịch: "We need to discuss the project."
Cách sử dụng: Khi bạn muốn nói về việc cần thảo luận dự án.

f. "Bạn có thể gửi lại thông tin không?"

Dịch: "Can you resend the information?"
Cách sử dụng: Khi bạn yêu cầu người khác gửi lại thông tin.

7. Câu diễn tả thói quen

a. "Tôi thường đi bộ vào buổi sáng."

Dịch: "I usually walk in the morning."
Cách sử dụng: Khi bạn muốn nói về thói quen hàng ngày.

b. "Họ thường xem phim vào cuối tuần."

Dịch: "They usually watch movies on the weekend."
Cách sử dụng: Khi bạn muốn nói về thói quen của người khác.

c. "Tôi thích đọc sách."

Dịch: "I like reading books."
Cách sử dụng: Khi bạn muốn nói về sở thích cá nhân.

d. "Chúng tôi thường ăn tối lúc 7 giờ."

Dịch: "We usually have dinner at 7 PM."
Cách sử dụng: Khi bạn muốn mô tả thói quen ăn uống.

e. "Cô ấy hay đi du lịch vào mùa hè."

Dịch: "She often travels in the summer."
Cách sử dụng: Khi bạn muốn nói về thói quen đi du lịch của ai đó.

f. "Họ luôn tập thể dục vào buổi tối."

Dịch: "They always exercise in the evening."
Cách sử dụng: Khi bạn muốn nói về thói quen tập thể dục.

8. Câu chúc mừng và động viên

a. "Chúc mừng sinh nhật!"

Dịch: "Happy birthday!"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn chúc mừng ai đó trong ngày sinh nhật.

b. "Chúc bạn thành công!"

Dịch: "Wishing you success!"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn động viên ai đó trong công việc hoặc học tập.

c. "Bạn làm rất tốt!"

Dịch: "You did very well!"
Cách sử dụng: Khi bạn khen ngợi ai đó vì đã hoàn thành tốt một việc gì đó.

d. "Hãy cố gắng lên!"

Dịch: "Keep trying!"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn động viên ai đó tiếp tục cố gắng.

e. "Bạn sẽ làm được!"

Dịch: "You can do it!"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn khích lệ ai đó tự tin hơn.

f. "Chúc bạn mọi điều tốt đẹp!"

Dịch: "Wishing you all the best!"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn gửi lời chúc tốt đẹp đến ai đó.

9. Câu về việc mua sắm

a. "Cái này giá bao nhiêu?"

Dịch: "How much is this?"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn hỏi giá của một sản phẩm.

b. "Có thể giảm giá không?"

Dịch: "Can you give me a discount?"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn yêu cầu giảm giá.

c. "Tôi muốn trả lại sản phẩm này."

Dịch: "I want to return this product."
Cách sử dụng: Khi bạn không hài lòng với sản phẩm đã mua.

d. "Có hàng không?"

Dịch: "Is this item in stock?"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn hỏi về tình trạng hàng hóa.

e. "Có thể cho tôi xem mẫu khác không?"

Dịch: "Can I see another sample?"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn yêu cầu xem sản phẩm khác.

f. "Tôi cần một kích cỡ lớn hơn."

Dịch: "I need a larger size."
Cách sử dụng: Khi bạn muốn tìm kiếm sản phẩm với kích cỡ khác.

10. Kết thúc cuộc trò chuyện

a. "Cảm ơn bạn đã nói chuyện với tôi!"

Dịch: "Thank you for talking with me!"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn kết thúc cuộc trò chuyện và thể hiện lòng biết ơn.

b. "Hẹn gặp lại!"

Dịch: "See you again!"
Cách sử dụng: Dùng để nói lời tạm biệt và hy vọng gặp lại.

c. "Chúc bạn một ngày tốt lành!"

Dịch: "Have a nice day!"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn chúc người khác một ngày tốt đẹp.

d. "Hẹn gặp bạn sau!"

Dịch: "See you later!"
Cách sử dụng: Khi bạn muốn hẹn gặp lại trong tương lai gần.

e. "Tôi cần đi đây."

Dịch: "I need to go now."
Cách sử dụng: Khi bạn thông báo rằng mình sẽ rời đi.

f. "Tạm biệt và chúc may mắn!"

Dịch: "Goodbye and good luck!"
Cách sử dụng: Khi bạn tạm biệt và muốn chúc người khác gặp nhiều may mắn.

Kết Luận

Việc biết những câu thông dụng và cách dịch tiếng Việt sang tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp dễ dàng hơn mà còn mở rộng cơ hội trong học tập và công việc. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp và thấu hiểu văn hóa của cả hai ngôn ngữ. Hãy nhớ rằng giao tiếp là một quá trình không ngừng học hỏi và trải nghiệm!

Previous
Next Post »